Có 2 kết quả:
矇矇亮 mēng mēng liàng ㄇㄥ ㄇㄥ ㄌㄧㄤˋ • 蒙蒙亮 mēng mēng liàng ㄇㄥ ㄇㄥ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dawn
(2) the first glimmer of light
(2) the first glimmer of light
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dawn
(2) the first glimmer of light
(2) the first glimmer of light
Bình luận 0